thợ cắt tóc trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng …
Người thợ cắt tóc cho bọn họ cũng cắt luôn cho những người bảo vệ. The barber who cuts their hair also does guards. anh ấy cũng đã giúp Pillesen, người bán thuốc, kiêm thợ cắt tóc của thị trấn. He also helped Pillesen, the chemist, who was the town's barber as well.
Đọc thêm